He felt unentitled to the prize.
Dịch: Anh ấy cảm thấy mình không có quyền nhận giải thưởng.
They were unentitled to receive benefits.
Dịch: Họ không được hưởng các phúc lợi.
không đủ điều kiện
không đủ trình độ
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
thể hiện tình yêu
Phong cách sống Bắc Âu
đơn sắc
thị trường vốn
Di tích Huế
Viêm mũi dị ứng theo mùa
không thông cảm
anh/chị cùng bước (bước chân) với ai đó trong gia đình, thường là con của cha mẹ khác hoặc con riêng của cha/mẹ không chung huyết thống