He felt unentitled to the prize.
Dịch: Anh ấy cảm thấy mình không có quyền nhận giải thưởng.
They were unentitled to receive benefits.
Dịch: Họ không được hưởng các phúc lợi.
không đủ điều kiện
không đủ trình độ
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
tuân thủ luật lệ
Sự độc lập của Việt Nam
thành công trong học thuật
Phô trương cơ bắp
một số lượng lớn tiền
Rất thích
nền tảng
đề xuất giá trị