The band will perform on stage tonight.
Dịch: Ban nhạc sẽ trình diễn trên sân khấu tối nay.
She is nervous about performing on stage for the first time.
Dịch: Cô ấy lo lắng về việc trình diễn trên sân khấu lần đầu tiên.
Biểu diễn sân khấu
Trình diễn trực tiếp
buổi trình diễn
sân khấu
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
trung tâm phục hồi chức năng
ghế cắm trại
mơ hồ
cực quang
phương tiện cá nhân
Bạn cùng bàn
Thanh toán (khi rời khỏi khách sạn, cửa hàng...)
ngôi nhà nghỉ