The drone performance was stunning.
Dịch: Màn trình diễn drone thật tuyệt vời.
They are planning a drone performance for the opening ceremony.
Dịch: Họ đang lên kế hoạch cho một buổi trình diễn drone cho lễ khai mạc.
show drone
màn trình diễn drone
máy bay không người lái
trình diễn
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
hầm chứa nước thải
Đào tạo phù hợp
kế hoạch trước
Chứng minh thư quốc gia
vị giác
sự suy giảm tài nguyên
bất khóc
Kiểm tra giữa kỳ