The drone performance was stunning.
Dịch: Màn trình diễn drone thật tuyệt vời.
They are planning a drone performance for the opening ceremony.
Dịch: Họ đang lên kế hoạch cho một buổi trình diễn drone cho lễ khai mạc.
show drone
màn trình diễn drone
máy bay không người lái
trình diễn
08/11/2025
/lɛt/
chức năng trao đổi chất
sự hỗ trợ sinh nở
giáo dục từ xa
đào tạo quốc phòng
khám tâm thần
vũ ballet, điệu múa ballet
khả năng chịu áp lực
một cách tự nhiên