Internet life has changed the way we communicate.
Dịch: Cuộc sống trên mạng đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.
She spends a lot of time on her internet life.
Dịch: Cô ấy dành nhiều thời gian cho cuộc sống trên mạng của mình.
cuộc sống trực tuyến
đời sống số
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Cơ quan giúp việc
làm ơn
thuộc về địa hình, địa lý
sự thiếu oxy trong não
xe đua Group GT3
Chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới
Thức ăn bị hỏng
người chụp ảnh