I need some private time to relax.
Dịch: Tôi cần chút thời gian riêng tư để thư giãn.
She values her private time in the evening.
Dịch: Cô ấy coi trọng khoảng thời gian riêng tư vào buổi tối.
Thời gian cá nhân
Thời gian ở một mình
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Gà xào
quản lý đáp ứng
tài liệu học tập
khách hàng thân thiết
Phương pháp luận Agile
thành phần ngoại nhập
hướng dẫn trang điểm
quyết định bất ngờ