She is a talented child who plays the piano beautifully.
Dịch: Cô ấy là một đứa trẻ có tài năng chơi piano rất hay.
Many talented children excel in various fields.
Dịch: Nhiều trẻ em có tài năng xuất sắc trong nhiều lĩnh vực.
trẻ em thiên tài
thần đồng
tài năng
có tài năng
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
mối quan tâm lãng mạn
chương trình GDPT
Văn phòng bản quyền
mối quan hệ lẫn nhau
chính sách hậu mãi
nhà thiết kế trải nghiệm người dùng
cá nhân da đen
lợi ích gia tăng