She is a talented child who plays the piano beautifully.
Dịch: Cô ấy là một đứa trẻ có tài năng chơi piano rất hay.
Many talented children excel in various fields.
Dịch: Nhiều trẻ em có tài năng xuất sắc trong nhiều lĩnh vực.
trẻ em thiên tài
thần đồng
tài năng
có tài năng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Lễ khánh thành tượng
Chuyển đổi tiền tệ
hàng loạt tuyến đường
trung bình tích lũy
trung bình có trọng số
sự liên kết văn hóa
du lịch địa phương
cải cách an sinh xã hội