She is shy about performing in public.
Dịch: Cô ấy ngại biểu diễn trước công chúng.
He was always shy about performing his music.
Dịch: Anh ấy luôn ngại ngùng khi trình diễn âm nhạc của mình.
rụt rè khi biểu diễn
nhút nhát khi biểu diễn
sự ngại ngùng
ngại ngùng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chứng say máy bay
Cạnh tranh phần mềm
hỗn hợp trái cây
sau khi tung
đổ tiền
mẫu
có khả năng hơn trong vai trò
Khoa học sự sống