She is shy about performing in public.
Dịch: Cô ấy ngại biểu diễn trước công chúng.
He was always shy about performing his music.
Dịch: Anh ấy luôn ngại ngùng khi trình diễn âm nhạc của mình.
rụt rè khi biểu diễn
nhút nhát khi biểu diễn
sự ngại ngùng
ngại ngùng
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
phân tán
Chó ngao Đức
rau lá xanh
Sự nghiệp vững vàng
xử lý nghiêm túc
Tóc đen nhánh
câu trả lời khẳng định
thuộc về bụng, mặt bụng