She is shy about performing in public.
Dịch: Cô ấy ngại biểu diễn trước công chúng.
He was always shy about performing his music.
Dịch: Anh ấy luôn ngại ngùng khi trình diễn âm nhạc của mình.
rụt rè khi biểu diễn
nhút nhát khi biểu diễn
sự ngại ngùng
ngại ngùng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
nhập khẩu trái phép
Nhóm dân tộc Kinh
mãng cầu xiêm
tiếng kêu lạo xạo
ngủ quên
miễn dịch
huấn luyện sức bền
Cầu thủ nước ngoài