The issue sparked a contentious debate.
Dịch: Vấn đề này đã gây ra một cuộc tranh luận trái chiều.
There was a contentious debate over the new policy.
Dịch: Đã có một cuộc tranh luận trái chiều về chính sách mới.
tranh cãi gay gắt
cuộc tranh cãi
tranh luận
gây tranh cãi
10/09/2025
/frɛntʃ/
Ngôi sao Trung Quốc
Ớt chuông ngọt
Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải
nghiên cứu mới nhất
báo cáo y tế
sự công bằng
cần quan tâm
đồ gắn, vật đính kèm