I have a business travel scheduled for next week.
Dịch: Tôi có một chuyến du lịch công tác được lên lịch vào tuần tới.
Business travel can often be tiring but necessary.
Dịch: Du lịch công tác thường có thể mệt mỏi nhưng cần thiết.
du lịch doanh nghiệp
chuyến công tác
doanh nghiệp
du lịch
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
lá chanh
sự mua chuộc, sự nịnh bợ
dễ tiếp thu
kênh đại lý
thang, tỷ lệ, quy mô
Mê tín
Chăm sóc người già
nhựa đường