The onlooker watched the parade with excitement.
Dịch: Người xem đứng xem cuộc diễu hành với sự phấn khích.
An onlooker reported the incident to the police.
Dịch: Một người chứng kiến đã báo cáo sự cố cho cảnh sát.
người đứng xem
người quan sát
sự quan sát
quan sát
08/11/2025
/lɛt/
Nội dung dinh dưỡng
sợ hãi
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao
thụt lùi, giảm sút
ảnh hưởng đáng kể
cơ quan sinh dục
bản trình chiếu, slide
kỹ năng giao tiếp, kỹ năng trình bày