The onlooker watched the parade with excitement.
Dịch: Người xem đứng xem cuộc diễu hành với sự phấn khích.
An onlooker reported the incident to the police.
Dịch: Một người chứng kiến đã báo cáo sự cố cho cảnh sát.
người đứng xem
người quan sát
sự quan sát
quan sát
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
gạo bản địa
người đàn ông tinh tế
những người đi nghỉ
Đại hội cổ đông
ầm ĩ MXH
phim hành động
quá trình phỏng vấn
Sở thích của người tiêu dùng