kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
screw pine
/skuː paɪn/
cây dứa nước
noun
sparkling mineral water
/ˈspɑːrk.lɪŋ ˈmɪn.ər.əl ˈwɔː.tər/
Nước khoáng có ga
preposition
with respect to
/wɪð rɪˈspɛkt tu/
liên quan đến
noun
key pass
/kiː pæs/
Đường chuyền quyết định
noun
ocular inflammation
/ˈɒk.jʊ.lər ˌɪn.fləˈmeɪ.ʃən/
Viêm mắt
noun
monkey nut
/ˈmʌŋ.ki nʌt/
đậu phộng
verb
transmit information
/trænzˈmɪt ˌɪnfərˈmeɪʃən/
truyền tải thông tin
noun
a-levels
/ˈeɪˌlɛvəlz/
Chứng chỉ A (A-level) là một kỳ thi được tổ chức tại Vương quốc Anh, thường dành cho học sinh từ 16 đến 18 tuổi, để đánh giá kiến thức và kỹ năng trong các môn học.