The valence of an atom determines how it bonds with others.
Dịch: Valence của một nguyên tử xác định cách nó liên kết với các nguyên tử khác.
In psychology, valence refers to the intrinsic attractiveness or averseness of an event, object, or situation.
Dịch: Trong tâm lý học, valence đề cập đến sự hấp dẫn hoặc ghê tởm vốn có của một sự kiện, đối tượng hoặc tình huống.
Valence is crucial in understanding chemical reactions.
Dịch: Valence rất quan trọng trong việc hiểu các phản ứng hóa học.