I am waiting for my exam result.
Dịch: Tôi đang đợi kết quả thi của mình.
The exam results will be announced next week.
Dịch: Kết quả thi sẽ được công bố vào tuần tới.
kết quả kiểm tra
điểm số
kết quả
dẫn đến
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
người làm thẻ
vật liệu tinh chế
Xúc xích ăn sáng
cấu trúc thành phần
nhóm viết
Sao Bắc Đẩu
Múa lửa
lệnh quá mức