She loves BVLGARI jewelry.
Dịch: Cô ấy thích trang sức BVLGARI.
Where can I buy BVLGARI jewelry?
Dịch: Tôi có thể mua trang sức BVLGARI ở đâu?
trang sức BVLGARI
đồ trang sức BVLGARI
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
quản lý việc lập hoá đơn hoặc thu tiền
tình trạng, điều kiện
khu nghỉ dưỡng bãi biển
sự chỉ dẫn, sự biểu hiện
Sinh vật cao lớn
Bạn có quý mến tôi không?
cành nhỏ
biển nhẹ