I cherish the memories of my childhood.
Dịch: Tôi trân trọng những kỷ niệm thời thơ ấu.
She cherishes her friendships.
Dịch: Cô ấy yêu quý những tình bạn của mình.
đánh giá cao
kho báu
sự trân trọng
được trân trọng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sự bất thường
ghế ngoài trời
tương đồng
nhạc cụ đồng
phải trả giá
Bảo vệ môi trường
thẳng
bánh crepe