His passion for training is admirable.
Dịch: Sự đam mê tập luyện của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.
She has a real passion for training and fitness.
Dịch: Cô ấy có một niềm đam mê thực sự với việc tập luyện và thể hình.
nhiệt huyết tập luyện
hăng hái tập luyện
tập luyện
huấn luyện viên
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
triển vọng tăng trưởng
bị ngược đãi
Hát vùng miền
đội sản xuất
máy trộn đứng
nữ chủ nhà; người tiếp khách
Trình diễn thể hình
sự mờ đi, làm mờ đi