His passion for training is admirable.
Dịch: Sự đam mê tập luyện của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.
She has a real passion for training and fitness.
Dịch: Cô ấy có một niềm đam mê thực sự với việc tập luyện và thể hình.
nhiệt huyết tập luyện
hăng hái tập luyện
tập luyện
huấn luyện viên
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
loạn tâm thần
ủng hộ đội bóng
Khu vực đánh cá
khu vực bị cô lập
thạch bạc hà
nguồn sáng
bánh bao chiên
tuần hoàn máu khỏe mạnh