We cordially invite you to our wedding.
Dịch: Chúng tôi trân trọng mời bạn đến đám cưới của chúng tôi.
They cordially invite you to the annual conference.
Dịch: Họ trân trọng mời bạn đến hội nghị thường niên.
mời nồng nhiệt
mời chân thành
lời mời
mời
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Vùng tác động
mỹ phẩm
thiếu sức sống, uể oải
thức dậy
tiêu chí tuyển dụng
Ô nhiễm đất
giọng điệu phản đối
thảm tắm