We cordially invite you to our wedding.
Dịch: Chúng tôi trân trọng mời bạn đến đám cưới của chúng tôi.
They cordially invite you to the annual conference.
Dịch: Họ trân trọng mời bạn đến hội nghị thường niên.
mời nồng nhiệt
mời chân thành
lời mời
mời
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
chương trình làm phong phú
thiết bị quang học
ván lướt sóng
cây ăn quả
ghế nằm
khoa học đời sống
nhấn mạnh
Sự tĩnh lặng, sự yên tĩnh