The medal match was intense.
Dịch: Trận tranh huy chương diễn ra rất căng thẳng.
She won the medal match and secured the gold medal.
Dịch: Cô ấy đã thắng trận tranh huy chương và giành được huy chương vàng.
trận đấu cho huy chương
trận đấu quyết định huy chương
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
chèo lái con thuyền
quy mô lớn
thợ thủ công hoặc người làm nghề nghiệp kỹ thuật hoặc thủ công
hệ thống thể thao chuyên nghiệp
chương trình chứng chỉ
bình luận khán giả mong chờ
Màu đỏ cam
ngón út