The office was deluged with complaints.
Dịch: Văn phòng ngập tràn những lời phàn nàn.
The city was deluged after the heavy rain.
Dịch: Thành phố bị ngập lụt sau cơn mưa lớn.
ngập lụt
bị choáng ngợp
nhấn chìm
trận lụt
gây ngập lụt
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
hành vi kém duyên
hàn
trách nhiệm của Cục
giọng điệu nghi vấn
tránh đông đúc
mẩu thông tin
thuốc nhỏ mắt
hạt phỉ