The office was deluged with complaints.
Dịch: Văn phòng ngập tràn những lời phàn nàn.
The city was deluged after the heavy rain.
Dịch: Thành phố bị ngập lụt sau cơn mưa lớn.
ngập lụt
bị choáng ngợp
nhấn chìm
trận lụt
gây ngập lụt
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Tin học cơ bản
sự ồn ào
Thủ tục sao kê
sự mong manh, sự yếu đuối
ý định tốt
bóng tối
dòng tóc dài ở phía sau cổ
Yêu cầu hoàn thuế