The overflowing cup spilled water on the table.
Dịch: Cốc tràn nước làm đổ nước lên bàn.
Her emotions were overflowing with joy.
Dịch: Cảm xúc của cô ấy tràn đầy niềm vui.
ngập lụt
tràn đổ
sự tràn đầy
tràn ra
12/06/2025
/æd tuː/
chia sẻ thành tựu
giỏ
bong bóng
số hợp số
biểu diễn hình tượng
thị trường Mỹ
Trang trọng ấm cúng
quy mô của tổ chức