The overflowing cup spilled water on the table.
Dịch: Cốc tràn nước làm đổ nước lên bàn.
Her emotions were overflowing with joy.
Dịch: Cảm xúc của cô ấy tràn đầy niềm vui.
ngập lụt
tràn đổ
sự tràn đầy
tràn ra
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Tiểu không tự chủ do tràn đầy
tránh, lẩn tránh
sự nắm chặt, sự cầm nắm
sự củng cố
Bạn đã dậy chưa?
quần áo ướt
không gian công cộng
khách hàng tìm tới tận cửa