The overflowing cup spilled water on the table.
Dịch: Cốc tràn nước làm đổ nước lên bàn.
Her emotions were overflowing with joy.
Dịch: Cảm xúc của cô ấy tràn đầy niềm vui.
ngập lụt
tràn đổ
sự tràn đầy
tràn ra
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
gạo cấm
niêm mạc dạ dày
nghiên cứu về tuổi tác
khoe lương hưu
vô luật, không có pháp luật
yếu tố then chốt
khơi dậy lòng tự hào dân tộc
sự gia tăng đột ngột, sự bùng nổ