The team suffered a drubbing in the final game.
Dịch: Đội đã phải chịu một trận thua tan tác trong trận chung kết.
He gave his opponent a thorough drubbing.
Dịch: Anh ta đã cho đối thủ của mình một trận đòn nhừ tử.
đánh bại
vùi dập
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Khoảng cách giữa các lớp trong xã hội hoặc tổ chức
kiêu ngạo
nguồn thu lớn
đường nghiêng
người buôn bán tranh nghệ thuật
không khí dễ chịu
mâu thuẫn tôn giáo
tấm kim loại