She loves experimenting with different cosmetics.
Dịch: Cô ấy thích thử nghiệm với các loại mỹ phẩm khác nhau.
The store offers a wide range of cosmetics.
Dịch: Cửa hàng cung cấp nhiều loại mỹ phẩm đa dạng.
trang điểm
sản phẩm làm đẹp
ngành mỹ phẩm
04/09/2025
/tiː trəˈdɪʃən/
đường căng ngang
khoảng không gian giữa các tế bào
thành lập một giáo đoàn
vết đốt của ong bắp cày
tập trung vào thành tựu
công việc theo hợp đồng
đăng ký doanh nghiệp
Thông báo nhập học