She loves experimenting with different cosmetics.
Dịch: Cô ấy thích thử nghiệm với các loại mỹ phẩm khác nhau.
The store offers a wide range of cosmetics.
Dịch: Cửa hàng cung cấp nhiều loại mỹ phẩm đa dạng.
trang điểm
sản phẩm làm đẹp
ngành mỹ phẩm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tài liệu làm rõ
đi dạo nắm tay
khí fluor hóa
Hình ảnh sinh trắc học
mỹ phẩm cao cấp
Không an toàn việc làm
Trái phiếu môi trường
doanh nghiệp nhà nước