We bought general admission tickets for the concert.
Dịch: Chúng tôi đã mua vé vào cửa tự do cho buổi hòa nhạc.
The general admission ticket allows access to the main exhibition hall.
Dịch: Vé vào cửa tự do cho phép vào khu triển lãm chính.
vé tiêu chuẩn
vé thông thường
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Ảnh tự chụp
thiết kế dây buộc
Người hướng dẫn, người cố vấn
cáu kỉnh, khó chịu
dấu ngoặc kép
trên đường cao tốc
hệ quả
sợi chỉ, chủ đề, luồng