Travel is a valuable life experience.
Dịch: Du lịch là một trải nghiệm sống quý giá.
She shared her life experiences in the book.
Dịch: Cô ấy chia sẻ những trải nghiệm sống của mình trong cuốn sách.
kinh nghiệm thực tế
kinh nghiệm cá nhân
trải nghiệm
có kinh nghiệm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Đình chỉ hợp đồng
cá voi, động vật có vú sống dưới nước thuộc bộ Cá voi
áp lực học tập
quần áo chống tia UV
Tâm lý đám đông
kẻ đuổi theo
sự bổ sung lực lượng
cà phê cao cấp