He had to pay fines for parking illegally.
Dịch: Anh ấy đã phải trả tiền phạt vì đỗ xe trái phép.
The company was imposed fines for violating safety regulations.
Dịch: Công ty đã bị áp đặt tiền phạt vì vi phạm quy định an toàn.
hình phạt
phí
tiền phạt
phạt tiền
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kêu gọi liên hệ
bị chiếm hữu
Sự phục hồi của thị trường
người liên lạc doanh nghiệp
hai ngày nữa
tiền tín dụng; sự tín nhiệm
Tin đồn xoay quanh
giải thích liến thoắng