Loan repayment is often made monthly.
Dịch: Việc trả nợ khoản vay thường được thực hiện hàng tháng.
They struggled with their loan repayment.
Dịch: Họ đã phải vật lộn với việc trả nợ khoản vay.
hoàn trả khoản vay
trả dần khoản vay
trả nợ khoản vay
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Người đến từ Copenhagen hoặc có liên quan đến Copenhagen.
hiểu
Mục tiêu cuộc đời
để đạt được mục đích
Thời điểm nâng cờ
sự mở rộng, phóng to
chia sẻ trên mạng xã hội
Ngành công nghiệp người lớn