Loan repayment is often made monthly.
Dịch: Việc trả nợ khoản vay thường được thực hiện hàng tháng.
They struggled with their loan repayment.
Dịch: Họ đã phải vật lộn với việc trả nợ khoản vay.
hoàn trả khoản vay
trả dần khoản vay
trả nợ khoản vay
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Trào ngược dạ dày thực quản
người cư trú
tổ chức nào
mùi xăng
đi ngược lại, theo hướng ngược lại
Con chết lặng
fan Kpop khắt khe
cây có dầu