We venerate great leaders.
Dịch: Chúng ta tôn kính những nhà lãnh đạo vĩ đại.
Many people venerate the Virgin Mary.
Dịch: Nhiều người sùng kính Đức Mẹ Maria.
tôn sùng
thờ phụng
kính trọng
sự tôn kính
đáng kính
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đầu tư lợi suất cao
toàn nội binh
làm cho sợ hãi hoặc kính nể
bộ vòng tay
thuộc về các ngôn ngữ Slav
nói nhiều, ba hoa
không khí, bầu không khí
Các tỉnh giáp ranh