The company is holding a big sale event this weekend.
Dịch: Công ty tổ chức một hội sale lớn vào cuối tuần này.
I bought this dress at a sale event.
Dịch: Tôi đã mua chiếc váy này tại một hội sale.
Buổi trình chiếu phim hoặc phần trình bày về một bộ phim trước công chúng hoặc hội nghị.