Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "afro"

noun
afro hair
/ˈæfroʊ hɛr/

tóc kiểu afro

noun
Afro style
/ˈæfroʊ staɪl/

phong cách da màu

noun
afroasiatic languages
/ˌæfroʊˌeɪziˈætɪk ˈlæŋɡwɪdʒɪz/

Các ngôn ngữ Afroasiatic, một họ ngôn ngữ lớn gồm các ngôn ngữ được nói chủ yếu ở Bắc Phi, Trung Đông, và các khu vực lân cận.

noun
afro-asiatic languages
/ˌæf.roʊ.əˈzeɪ.ə.tɪk ˈlæŋɡwɪdʒɪz/

Ngôn ngữ Afro-Áp

noun
afro-asiatic
/ˌæfroʊ əˈzeɪətɪk/

Ngữ hệ Afro-Á-Phi, bao gồm các ngôn ngữ thuộc hai nhóm chính: ngôn ngữ Á-Phi và ngôn ngữ Châu Phi.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY