She excels in speedy math competitions.
Dịch: Cô ấy xuất sắc trong các cuộc thi toán học nhanh.
Speedy math skills can help you in everyday calculations.
Dịch: Kỹ năng toán học nhanh có thể giúp bạn trong các phép tính hàng ngày.
toán học nhanh
toán học trí tuệ
tốc độ
tính toán
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Chứng chỉ quỹ tương hỗ
sự kiện văn học
Vai diễn đáng nhớ
hằng số (noun); không đổi, liên tục (adjective)
mô
tin liên quan
Biểu tượng thành phố
đâu, ở đâu