She radiates an aura of confidence.
Dịch: Cô ấy tỏa ra một hào quang tự tin.
The place radiates a peaceful aura.
Dịch: Nơi đó tỏa ra một hào quang bình yên.
phát ra vầng hào quang
tỏa ra khí chất
hào quang
28/06/2025
/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/
nhờ có
ngu ngốc, đần độn
Sân Anfield
dịch vụ tư vấn
vật tư y tế
Đệ tử đồng hành
diễn giả được mời
môi trường nuôi dưỡng