She radiates an aura of confidence.
Dịch: Cô ấy tỏa ra một hào quang tự tin.
The place radiates a peaceful aura.
Dịch: Nơi đó tỏa ra một hào quang bình yên.
phát ra vầng hào quang
tỏa ra khí chất
hào quang
07/11/2025
/bɛt/
tai nghe
khử trùng
túi xách
điểm hẹn, địa điểm gặp mặt
người chơi chủ chốt
kế hoạch dự phòng
cải cách tiền lương
Công ty quản lý