She wore a dress with a polka dot pattern.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy hoa văn chấm bi.
The wallpaper features a fun polka dot pattern.
Dịch: Bức tường giấy dán có hoa văn chấm bi vui nhộn.
chấm bi
hoa văn chấm
chấm bi (đặc tính)
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
mượn
Ngủ ngon
Chính trị tiến bộ
sáp tai
Đám mây khói
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Chả giò
Lãng phí