noun
essential industry
ngành công nghiệp thiết yếu
adjective
forgotten
được quên, không còn nhớ đến
adjective/phrase
au gratin
món ăn được phủ pho mát hoặc sốt kem rồi nướng cho vàng giòn
verb
conduct combat operations
/kənˈdʌkt ˈkɑːmbæt ˌɑːpəˈreɪʃənz/ tiến hành tác chiến
noun
special consumption tax law
/ˈspɛʃəl kənˈsʌmpʃən tæks lɔː/ luật thuế tiêu thụ đặc biệt