I picked up a pamphlet about the new community center.
Dịch: Tôi đã lấy một tờ rơi về trung tâm cộng đồng mới.
The pamphlet provides information on local events.
Dịch: Tờ rơi cung cấp thông tin về các sự kiện địa phương.
tờ rơi
tờ quảng cáo
người phát tờ rơi
phát tờ rơi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
luân canh
bút vẽ
bờ biển Việt Nam
sự giải thích
Trang trí
cộng đồng ven biển
Hạn hán
giai đoạn tổ chức