I picked up a pamphlet about the new community center.
Dịch: Tôi đã lấy một tờ rơi về trung tâm cộng đồng mới.
The pamphlet provides information on local events.
Dịch: Tờ rơi cung cấp thông tin về các sự kiện địa phương.
tờ rơi
tờ quảng cáo
người phát tờ rơi
phát tờ rơi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
rõ ràng, chính xác, không thể bàn cãi
sân bóng đá
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
giáo dục hợp tác
cố vấn sinh viên
cách âm
tiêu dùng có trách nhiệm
vai diễn đột phá