The secret group planned their next move in the shadows.
Dịch: Nhóm bí mật lên kế hoạch cho bước đi tiếp theo trong bóng tối.
Joining the secret group was a life-changing decision.
Dịch: Gia nhập tổ chức bí mật là một quyết định thay đổi cuộc đời.
tổ chức bí mật
phong trào bí mật
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Phản ứng của công chúng trên mạng
vải kẻ ô, vải ca rô
truyền âm thanh
tạp chí kinh doanh
nhiều sắc thái
bản đồ du lịch
Tác động thị giác
hành động cắt lông hoặc lông từ động vật, đặc biệt là cừu.