They are building a new nest together.
Dịch: Họ đang cùng nhau xây dựng một tổ ấm mới.
The couple is excited to start their new nest.
Dịch: Cặp đôi rất háo hức bắt đầu tổ ấm mới của mình.
nhà mới
gia đình mới
tổ ấm
mới
12/09/2025
/wiːk/
không cấp vốn
bán chạy hơn
thuốc bổ máu
phần ba
xương yếu ớt, dễ gãy
ảnh chụp kỷ niệm hoặc trong dịp lễ hội
cơ quan có thẩm quyền
mía