She was somewhat surprised by the news.
Dịch: Cô ấy hơi bất ngờ trước tin tức.
It’s somewhat difficult to understand.
Dịch: Nó khá khó để hiểu.
khá
tương đối
một số
hơi, một chút
07/11/2025
/bɛt/
tình trạng cư trú
nhạy cảm với nghệ thuật
bí mật ẩn giấu
cốc tập uống
sự huy động nguồn lực
thuyết phục
khu, phòng, ngăn (trong bệnh viện hoặc nhà tù)
tính hợp pháp