Their short-lived love ended after just a few months.
Dịch: Tình yêu ngắn ngủi của họ đã kết thúc chỉ sau vài tháng.
She often reminisces about her short-lived love in college.
Dịch: Cô thường nhớ về tình yêu ngắn ngủi của mình thời đại học.
Vật thể hoặc đại lượng có hướng trong toán học và vật lý; mũi tên biểu diễn hướng và độ lớn của một đại lượng