They promised to have lasting love forever.
Dịch: Họ hứa sẽ có một tình yêu bền chặt mãi mãi.
Their lasting love stood the test of time.
Dịch: Tình yêu lâu dài của họ đã vượt qua thử thách của thời gian.
tình yêu bền lâu
tình yêu vĩnh cửu
sự bền vững
bền lâu
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Thu hút may mắn
tính hay thay đổi, tính dễ thay đổi
dữ liệu tạm
các hoạt động bổ sung
Món tráng miệng từ đậu xanh ngọt
mua
hệ thống nội bộ
hoa giấy đỏ