She has a deep love of music.
Dịch: Cô ấy có một tình yêu sâu sắc với âm nhạc.
His love of music is evident in his compositions.
Dịch: Tình yêu âm nhạc của anh ấy thể hiện rõ trong các sáng tác của anh ấy.
niềm đam mê âm nhạc
gu âm nhạc
thuộc về âm nhạc
10/09/2025
/frɛntʃ/
ngưỡng mộ, cảm kích
cấp độ danh mục
người đóng sách
không thể phủ nhận
không thoải mái, bồn chồn
bàn là
công cụ đánh giá
dân số mật độ thấp