The authenticity of the artifact was confirmed by experts.
Dịch: Tính xác thực của hiện vật đã được các chuyên gia xác nhận.
She values the authenticity of her cultural heritage.
Dịch: Cô ấy coi trọng tính xác thực của di sản văn hóa của mình.
tính hợp lệ
tính chân thật
chân thực
xác thực
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
người mang ánh sáng
hoa quả chất lượng kém
2 người thân
phim thành công
máy phủ
Phòng thủ chống oxy hóa
lá chanh
bổ sung