The authenticity of the artifact was confirmed by experts.
Dịch: Tính xác thực của hiện vật đã được các chuyên gia xác nhận.
She values the authenticity of her cultural heritage.
Dịch: Cô ấy coi trọng tính xác thực của di sản văn hóa của mình.
tính hợp lệ
tính chân thật
chân thực
xác thực
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
giấy ăn
Bạn có biết tiếng Việt không?
Chiến tranh Vệ quốc Vĩ đại
thị trường xuất khẩu quan trọng
nhiều người hỏi
phụ nữ thần thánh
nhãn dán dính, nhãn dán có thể dán lên các bề mặt khác
Cuộc sống đầy thử thách.