The authenticity of the artifact was confirmed by experts.
Dịch: Tính xác thực của hiện vật đã được các chuyên gia xác nhận.
She values the authenticity of her cultural heritage.
Dịch: Cô ấy coi trọng tính xác thực của di sản văn hóa của mình.
tính hợp lệ
tính chân thật
chân thực
xác thực
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
sống trong khả năng
Hỗ trợ học bổng
học bổ sung
suy nghĩ, tư tưởng
cá tiêu
Theo dõi
các cơ sở hiện đại, cập nhật
Bảo mật thông tin