The regularity of the train schedule helps passengers plan their journeys.
Dịch: Tính đều đặn của lịch trình tàu hỏa giúp hành khách lên kế hoạch cho chuyến đi của họ.
She appreciated the regularity of his visits, which made her feel valued.
Dịch: Cô ấy đánh giá cao tính thường xuyên của những lần thăm của anh, điều này khiến cô cảm thấy được trân trọng.