His sadistic tendencies were evident in the way he treated his victims.
Dịch: Xu hướng sadistic của anh ta thể hiện rõ qua cách anh ta đối xử với các nạn nhân.
She took a sadistic pleasure in watching others suffer.
Dịch: Cô ấy cảm thấy thích thú sadistic khi thấy người khác phải chịu đựng.
phát triển mạnh mẽ hoặc thành công dưới áp lực hoặc trong hoàn cảnh căng thẳng