This is my stopping point.
Dịch: Đây là điểm dừng của tôi.
The bus has many stopping points.
Dịch: Xe buýt có nhiều điểm dừng.
bến đỗ
ga
dừng lại
sự dừng lại
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Chuyên gia về da liễu
tiêu chuẩn bài thi
Giám đốc bán hàng
Đá gneiss
Tăng cường phòng thủ
ôm nhẹ
truyện tranh trên web
hiệp hội thanh niên