This is my stopping point.
Dịch: Đây là điểm dừng của tôi.
The bus has many stopping points.
Dịch: Xe buýt có nhiều điểm dừng.
bến đỗ
ga
dừng lại
sự dừng lại
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cơ quan quản lý khu vực
du lịch và nghỉ dưỡng
Thành công trong công việc/ biểu diễn
ức gà
di chuyển que diêm
tương xứng
Mỗi khi chia sẻ về mẹ
người thiếu thốn