noun
assessment committee
ủy ban đánh giá, ủy ban thẩm định
noun
continuing education center
/kənˈtɪn.ju.ɪŋ ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈsɛn.tər/ trung tâm giáo dục tiếp tục
noun
sound financial footing
/saʊnd faɪˈnænʃəl ˈfʊtɪŋ/ Điều kiện tài chính vững chắc
noun
workforce mobility
/ˈwɜːrk.fɔːrs moʊˈbɪl.ɪ.ti/ chuyển động của lực lượng lao động trong các tổ chức hoặc nền kinh tế nhằm thích nghi với nhu cầu thị trường và điều kiện công việc