She is volunteering at the local shelter.
Dịch: Cô ấy đang tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
Volunteering is a great way to give back to the community.
Dịch: Tình nguyện là một cách tuyệt vời để đóng góp cho cộng đồng.
I spent my summer volunteering in a wildlife conservation program.
Dịch: Tôi đã dành mùa hè của mình để tình nguyện trong một chương trình bảo tồn động vật hoang dã.
Suy nghĩ mang tính xây dựng, hướng tới giải pháp và phát triển tích cực