The doctor applied gauze to the wound.
Dịch: Bác sĩ đã đặt băng gạc lên vết thương.
She used gauze to filter the liquid.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng vải xô để lọc chất lỏng.
băng
vải
băng gạc
băng bó
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
học viện kinh doanh
mũi khoằm
người quy hoạch đô thị
Đồ trang trí nhỏ, vật dụng linh tinh
chảo
khuôn mặt hạnh phúc
Bị khai thác, bị lợi dụng
bộ sưu tập tranh