The dangerousness of the situation was evident.
Dịch: Tính nguy hiểm của tình huống rất rõ ràng.
We must assess the dangerousness of this chemical.
Dịch: Chúng ta phải đánh giá tính nguy hiểm của hóa chất này.
tính nguy hiểm
tính rủi ro
nguy hiểm
gây nguy hiểm
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Lạc hướng tà ma
nhiễm nấm
nhu cầu vay vốn
ủy ban tổ chức sự kiện
Giấy báo giao hàng
mô tả
sự phân nhóm
Nhân viên bán hàng