The dangerousness of the situation was evident.
Dịch: Tính nguy hiểm của tình huống rất rõ ràng.
We must assess the dangerousness of this chemical.
Dịch: Chúng ta phải đánh giá tính nguy hiểm của hóa chất này.
tính nguy hiểm
tính rủi ro
nguy hiểm
gây nguy hiểm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
dòng nhạc trữ tình
bằng tú tài
trách nhiệm
đoạn clip lan truyền
số lượng cố định
đánh giá tình huống
Mặt hàng phẩm giá cao
dịch vụ tư vấn