The dangerousness of the situation was evident.
Dịch: Tính nguy hiểm của tình huống rất rõ ràng.
We must assess the dangerousness of this chemical.
Dịch: Chúng ta phải đánh giá tính nguy hiểm của hóa chất này.
tính nguy hiểm
tính rủi ro
nguy hiểm
gây nguy hiểm
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Cử nhân Ngoại ngữ
ngày nghỉ bù
nguồn cung cấp điện
vải bạt
phản ứng não
Cây muồng hoàng yến
bạn bè trên internet
Nâng cao chất lượng cuộc sống của chủ nhà