The dangerousness of the situation was evident.
Dịch: Tính nguy hiểm của tình huống rất rõ ràng.
We must assess the dangerousness of this chemical.
Dịch: Chúng ta phải đánh giá tính nguy hiểm của hóa chất này.
tính nguy hiểm
tính rủi ro
nguy hiểm
gây nguy hiểm
24/06/2025
/dɪˈfɔlt/
uy tín được phục hồi
xe buýt chở hành khách
lướt web
treo ứng dụng
kiến trúc hệ thống
giúp nước này đối phó
Ẩm thực thịt heo
Ăn ốc