The dangerousness of the situation was evident.
Dịch: Tính nguy hiểm của tình huống rất rõ ràng.
We must assess the dangerousness of this chemical.
Dịch: Chúng ta phải đánh giá tính nguy hiểm của hóa chất này.
tính nguy hiểm
tính rủi ro
nguy hiểm
gây nguy hiểm
07/11/2025
/bɛt/
khoảnh khắcượng ngùng
Kỹ năng của idol
lời khen
thu nhận hình ảnh
gây tranh cãi
ngân hàng áp dụng
thị trường chứng khoán
Chia sẻ tài năng