The dangerousness of the situation was evident.
Dịch: Tính nguy hiểm của tình huống rất rõ ràng.
We must assess the dangerousness of this chemical.
Dịch: Chúng ta phải đánh giá tính nguy hiểm của hóa chất này.
tính nguy hiểm
tính rủi ro
nguy hiểm
gây nguy hiểm
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
bột gạo ngọt
bảo vệ thiên nhiên
Màu đỏ cam
Đăng ký kinh doanh
may mắn thoát chết
bác sĩ hạt nhân
kết nối với ai
Sạp chợ sớm