This car has many safety features.
Dịch: Chiếc xe này có nhiều tính năng an toàn.
The safety feature is designed to prevent accidents.
Dịch: Tính năng an toàn được thiết kế để ngăn ngừa tai nạn.
Tính năng bảo mật
Tính năng bảo vệ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
bánh xèo
Các biến đổi afin
khoảnh khắc bà xã
Sự thèm ăn, sự ngon miệng
thụt vào, lùi vào (dùng trong văn bản để tạo khoảng cách bên trái)
bên liên quan
sự phát triển cảm xúc
chế độ cộng sản