The veins in her arms were clearly visible.
Dịch: Các tĩnh mạch trên cánh tay cô ấy rất rõ ràng.
He felt a sharp pain in his leg's veins.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở các tĩnh mạch chân.
mạch máu
cấu trúc giống tĩnh mạch
tĩnh mạch
để tạo thành tĩnh mạch
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Món thịt bò xào với cơm
củ rau
Trang trí theo mùa
Vô vị lợi, không ích kỷ, đặt lợi ích của người khác lên trên bản thân
làm rối rắm, lẫn lộn
mùa bận rộn nhất
nhu cầu sử dụng
máy bay