The veins in her arms were clearly visible.
Dịch: Các tĩnh mạch trên cánh tay cô ấy rất rõ ràng.
He felt a sharp pain in his leg's veins.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở các tĩnh mạch chân.
mạch máu
cấu trúc giống tĩnh mạch
tĩnh mạch
để tạo thành tĩnh mạch
12/06/2025
/æd tuː/
phim bom tấn
thỏa mãn nguyện vọng
Thuế trên thu nhập
chính sách ngân sách
Khoa học dược phẩm
Thị trường công nghệ
dồi dào, phong phú
Tăng động